lân cận, kề cận, gần kề, xung quanh
(t.) =jK tf`% jaik taphia Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/surrounding. |
- vùng phụ cận; khu vực lân cận; nơi gần kề xung quanh lb{K =jK tf`% labik jaik taphia.
surrounding places.
« Back to Glossary Index