I. phủ, che phủ, phủ đắp
(đg.) m_a> maaom to cover. |
- phủ xuống m_a> \t~N maaom trun.
cover down.
II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà to và sang trọng
(d.) gh% gaha the building, mansion, palace. |
- phủ tổng thống gh% \p@x{d@N gaha presiden.
presidential palace.
« Back to Glossary Index