phụ | | help

phụ giúp, giúp đỡ

1. (đg.)   h=d hadai 
  /ha-d̪aɪ˨˩/

to help.
  • phụ đỡ; phụ trợ h=d w@H hadai weh.
    helping; auxiliary.

 

2. (đg.)   pj~P pajup 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ʤup˨˩/

to help.
  • phụ giúp nhau làm việc pj~P g@P ZP \g~K pajup gep ngap gruk.
    help each other work.

 

3. (đg.)   _d” daong 
  /d̪ɔŋ/

to service, help.
  • làm phụ ZP _d” ngap daong.
    side work.
  • phụ giúp; phụ đỡ; phụ trợ _d” h=d daong hadai.
    auxiliary; help each other make progress.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen