phụ giúp, giúp đỡ
1. (đg.) h=d hadai to help. |
- phụ đỡ; phụ trợ h=d w@H hadai weh.
helping; auxiliary.
2. (đg.) pj~P pajup Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ʤup˨˩/to help. |
- phụ giúp nhau làm việc pj~P g@P ZP \g~K pajup gep ngap gruk.
help each other work.
3. (đg.) _d” daong to service, help. |
- làm phụ ZP _d” ngap daong.
side work. - phụ giúp; phụ đỡ; phụ trợ _d” h=d daong hadai.
auxiliary; help each other make progress.
« Back to Glossary Index