phục | | fear, esteem, ambush

I.  phục, nể phục, chịu khuất phục

(đg. t.)   t\g@K tagrek 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/

to fear; be afraid. 
  • đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek mbaok.
    beat them up to give them fear and respect.

 

II.  phục, phục vụ, phục tùng, phục dịch

(đg.)   d~H duh [Cam M] 
  /d̪uh/

to admire, serve, esteem.
(cv.)   h~d~H huduh [A,525]   /hu-d̪uh/
  • phục vụ vua chúa d~H p_t< b`% duh patao bia.
    serving the king.
  • phục dịch d~H-dK duh-dak.
    attend; attendant.

 

III.  phục, ẩn phục, phục kích, mai phục, núp sẵn, mục kích

(đg.)   \kK krak 
  /kraʔ/

to ambush. 
  • phục kích kẻ thù \kK a_t” AM/ krak ataong khamang.
    ambush the enemy.
  • phục kích thấy; mục kích thấy \kK _OH krak mboh.
    ambush seen.
  • nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P ndih dep krak di labik dandep.
    hide in secret place.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen