phúc | | happiness

phước

(d.)   hn`[ haniim 
  /ha-niim/

happiness. 
  • phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong.
    great happiness.
  • có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim.
    blessed.
  • bạc phúc; bạc phước lh{K hn`[ lahik haniim.
    no happiness.
  • hạnh phúc hn`[ f&@L haniim phuel.
    happy.
  • chúc mừng trăm năm hạnh phúc tD~| ay~H rt~H E~N hn`[ f&@L tadhuw ayuh ratuh thun haniim phuel.
    congratulations hundred years of happiness.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen