phước
(d.) hn`[ haniim happiness. |
- phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong.
great happiness. - có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim.
blessed. - bạc phúc; bạc phước lh{K hn`[ lahik haniim.
no happiness. - hạnh phúc hn`[ f&@L haniim phuel.
happy. - chúc mừng trăm năm hạnh phúc tD~| ay~H rt~H E~N hn`[ f&@L tadhuw ayuh ratuh thun haniim phuel.
congratulations hundred years of happiness.
« Back to Glossary Index