phục kích | | ambush

mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ

(đg.)   \kK krak 
  /kraʔ/

to ambush. 
  • nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P ndih dep krak di labik dandep.
    hide in secret place.
  • phục kích kẻ thù \kK a_t” AM/ krak ataong khamang.
    ambush the enemy.
  • phục kích thấy; mục kích thấy \kK _OH krak mboh.
    ambush seen.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen