1. phục vụ, phục tùng, phục dịch
(đg.) d~H duh [Cam M] to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ |
- phục vụ vua chúa d~H p_t< b`% duh patao bia.
serving the king. - phục dịch d~H-dK duh-dak.
attend; attendant.
2. phục vụ, ở dưới trướng
(đg.) b_n^ bané [A,323] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ba˨˩-ne̞:˨˩/to serve. |
- đi phục vụ người ta (làm lính lác cho người ta sai vặt) ZP b_n^ ur/ ngap bané urang.
going to serve people (to be a servant for people to command). - việc nhà thì không làm mà lại thích đi làm phục vụ dưới trướng người ta \g~K s/ oH ZP _b*<H hlR _n< ZP b_n^ ur/ gruk sang oh ngap blaoh halar nao ngap bané urang.
housework is not done but instead prefer to work and serve under people.
« Back to Glossary Index