/fut/
1. (đg.) | chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. |
- takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend un trou de dérivation.
- phut klah paje f~T k*H pj^ chạy thoát rồi.
2. (t.) | bụt, phụt (tiếng tượng thanh chỉ sự xuất hiện đột ngột) = onomatopée du bruit des poux que l’on écrase avec les dents. |
- nduec phut tabiak phut tamâ Q&@C f~~T tb`K f~T tm% chạy phụt vào phụt ra.
- nduec phut tamâ sang Q&@C f~T tm% s/ chạy phụt vào nhà (rất nhanh)