/plʌn/
1. (đg.) | thay thế = remplacer. |
2. (đg.) | plan-la (plan-kala) p*Nl% (p*N-kl%) đại diện = représentant. |
- gru plan-la \g~% p*Nl% trạng sư = avocat.
- plan-la ka mangawom p*Nl% k% mZ_w’ đại diện cho gia đình.
3. (d.) | plan-bhap p*N-BP dân biểu = député. |
« Back to Glossary Index