/pləʔ/
1. (đg.) | xoay, quay= tourner. |
- plek anak nao p*@K aqK _n< xoay mặt đi = tourner la tête.
- plek anak mai p*@K aqK =m xoay mặt lại = tourner le dos.
- plek anak p*@K aqK quay mặt = se retourner.
- plek lakuk p*@K lk~K quay đằng sau.
2. (t.) | plek lakuk p*@K lk~K [Bkt.] mắt mù. |
- mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt xoay ngược; mắt bị mù.