/prɛt-ta-ra-bi:˨˩/
(d.) | quả địa cầu, mặt đất. |
- kaong pamre trun marai tel ala praittarabi (DWM) _k” p\m^ \t~N m=r t@L al% =\pTtrb} hát mừng tiễn đưa về mặt đất.
« Back to Glossary Index
/prɛt-ta-ra-bi:˨˩/
(d.) | quả địa cầu, mặt đất. |
« Back to Glossary Index