prak \pK [Cam M]

/pra:ʔ/

1. (t.) tiếng lửa nổ = onomatopée du bruit du feu qui crépite.
  • apuei mbeng prak ap&] O$ \pK lửa cháy lừng (kèm theo tiếng nổ).
2. (t.) prak-prak \pK-\pK tiếng mưa rơi lộp bộp, lốp bốp = onomatopée du bruit de l’eau qui tombe.
  • hajan laik prak-prak ngaok pabung kiak hjN =lK \pK-\pK _z<K pb~/ k`K mưa rơi lộp bộp trên mái ngói.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen