/puʔ/
1. (d.) | vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. |
- puk mata p~K mt% húp mắt.
- ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông mày; ngủ đến sưng húp mắt.
2. (d.) | [Bkt.] xóm. |
- puk urang p~K ur/ xóm người khác.
- puk palei p~K pl] xóm làng.
3. (d.) | puk manyâk p~K mvK [Bkt.] đèn dầu chai. |
« Back to Glossary Index