I. qua, băng qua, vượt qua
(đg.) tp% tapa Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-pa:/across. |
- đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu.
going through a field. - qua rồi tp% pj^ tapa paje.
already over. - qua mặt tp% _O<K tapa mbaok.
over the face. - qua mặt (mất dạy; mất lịch sự) tp% x_l< tapa salao.
over the face (ill-bred).
II. qua, cho qua, cho xong, hoàn thành, kết thúc
(đg.) F%_b*<H pablaoh to pass, to finish, to get it done. |
- làm cho qua; làm cho xong ZP F%_b*<H ngap pablaoh.
get it done; finish the work. - cho qua chuyện; cho kết thúc vấn đề F%_b*<H \g~K pablaoh gruk.
to finish the story.
« Back to Glossary Index