qua | | across, finish

I.  qua, băng qua, vượt qua

(đg.)   tp% tapa 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-pa:/

across. 
  • đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu.
    going through a field.
  • qua rồi tp% pj^ tapa paje.
    already over.
  • qua mặt tp% _O<K tapa mbaok.
    over the face.
  • qua mặt (mất dạy; mất lịch sự) tp% x_l< tapa salao.
    over the face (ill-bred).

 

II.  qua, cho qua, cho xong, hoàn thành, kết thúc

(đg.)   F%_b*<H pablaoh 
  /pa-blɔh˨˩/

to pass, to finish, to get it done.
  • làm cho qua; làm cho xong ZP F%_b*<H ngap pablaoh.
    get it done; finish the work.
  • cho qua chuyện; cho kết thúc vấn đề F%_b*<H \g~K pablaoh gruk.
    to finish the story.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen