quá | | in excess

I.  quá, lắm (đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó)

(t.)   Q] ndei 
  /ɗeɪ/

a lot, in excess, excessive (stands in the end of sentences).
(cv.)   l] lei  /leɪ/
(cv.)   r] rei   /reɪ/
  • ở xa quá _d<K atH Q] daok atah ndei.
    from too far away.
  • có nhiều quá; có nhiều lắm h~% r_l% Q] hu ralo ndei.
    there are too many.

 

II.  quá, rất

(k. t.)   b`K biak 
  /bia˨˩ʔ/ 

very, excessive (used to combine with an adjective or an adverb).
  • có quá nhiều người lắm; có rất nhiều người lắm h~% b`K r_l% ur/ Q] hu biak ralo urang ndei.
    there are too many people.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen