quan | | money, madarin

I.  quan tiền

(d.)   k&N kuan 
  /kʊa:n/

money, mandarin money.
  • năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh.
    five mandarin money, three current money and four coins.

 

II.  quan, quan lại, quan chức, những người có chức tước chức vị

1. (d.)   k*&N kluan [A,89] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /klʊa:n/

mandarin officials.
2. (d.)   m\r} matri [A,373] 
  /mə-tri:/

official.
  • quan đi xe về làng m\t} Q{K r=dH =m pK pl] matri ndik radaih mai pak palei.
    officials ride back to the village.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen