I. quan tiền
(d.) k&N kuan money, mandarin money. |
- năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh.
five mandarin money, three current money and four coins.
II. quan, quan lại, quan chức, những người có chức tước chức vị
1. (d.) k*&N kluan [A,89] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /klʊa:n/mandarin officials. |
2. (d.) m\r} matri [A,373] official. |
- quan đi xe về làng m\t} Q{K r=dH =m pK pl] matri ndik radaih mai pak palei.
officials ride back to the village.
« Back to Glossary Index