quét | | sweep, wash

I.  quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt

(đg.)   bH bah 
  /bah˨˩/

to sweep.
  • quét nhà bH s/ bah sang.
    sweep the floor.
  • quét sân bH O*/ bah mblang.
    sweep the yard; clean the yard.

 

II.  quét, trét, sơn, phủ một lớp vật liệu lên một bề mặt

(đg.)   a_t” ataong 
  /a-tɔ:ŋ/

to wash.
  • quét vôi a_t” c~R ataong cur.
    wash the lime; whitewash.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen