I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt
(đg.) bH bah to sweep. |
- quét nhà bH s/ bah sang.
sweep the floor. - quét sân bH O*/ bah mblang.
sweep the yard; clean the yard.
II. quét, trét, sơn, phủ một lớp vật liệu lên một bề mặt
(đg.) a_t” ataong to wash. |
- quét vôi a_t” c~R ataong cur.
wash the lime; whitewash.
« Back to Glossary Index