/ra-bap/
(cv.) rabep rb@P
(d.) | đờn cò = vièle à 2 cordes. |
- rabap mari rbP mr} đờn địch = instruments à cordes.
- auak rabap a&K rbP kéo đờn cò.
« Back to Glossary Index
/ra-bap/
(cv.) rabep rb@P
(d.) | đờn cò = vièle à 2 cordes. |
« Back to Glossary Index