/ra-bu:ʔ/
(cv.) ribuk r{b~K
(d.) bão = ouragan. storm, typhoon. |
- rabuk tathaow rb~K t_E<| mưa bão; giông bão = tempête et pluie (typhon).
- angin rabuk az{N rb~K bão táp.
- rabuk pak urang ikak sang pak drei (tng.) rb~K pK ur/ ikK s/ pK \d] bão ở xứ người, buộc nhà làng mình.
« Back to Glossary Index