/ra-daʔ/
1. (d.) | thứ tự = ordre. |
- ramik pangin jaluk hu radak rm{K pz{N jl~K h~^ rdK dọn chén bát có thứ tự.
- ngap gruk hu radak ZP \g~K h~% rdK làm việc có thứ tự.
- dak hu radak dK h~% rdK sắp xép có thứ tự.
2. (đg.) | [Bkt.] bố trí, tổ chức. |
- radak ka hu nok rdK k% h~% _nK bố trí cho có trật tự, lớp lang.
- radak gruk ngap mbeng anguei rdK \g~K ZP O$ az&] tổ chức công ăn việc làm.
« Back to Glossary Index