/ra-ɡ͡ɣi-ra-ɡ͡ɣʌn/
(t.) | ngỗ nghịch, ngỗ ngược, ngược ngạo = espiègle. |
- ndom puec ragi ragan _Q’ p&@C rg}-rgN nói năng ngược ngạo.
« Back to Glossary Index
/ra-ɡ͡ɣi-ra-ɡ͡ɣʌn/
(t.) | ngỗ nghịch, ngỗ ngược, ngược ngạo = espiègle. |
« Back to Glossary Index