raik =rK [A,422] rék

/rɛ:ʔ/
(cv.) rék  _r@K  /re̞:ʔ/

(Kh. rêk)

1. (đg.) (Kh. rêk)  gánh, khiêng = porter à la palanche.
to porter.

 

2. (d.) [Ram.]  cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi, lu).
the stand (pot holder).
  • rék pok kagaok _r@K _F%K k_g<K cái giá/vĩ đỡ nồi.
    pot holder.

 

___
Synonyms:  lakar lkR 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen