/rɛ:ʔ/
(cv.) rék _r@K /re̞:ʔ/
(Kh. rêk)
1. (đg.) (Kh. rêk) gánh, khiêng = porter à la palanche. to porter. |
2. (d.) [Ram.] cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi, lu). the stand (pot holder). |
- rék pok kagaok _r@K _F%K k_g<K cái giá/vĩ đỡ nồi.
pot holder.
« Back to Glossary Index