raing =r/ [Cam M]

/rɛ:ŋ/

1. (đg.) lặng theo = suivre furtivement.
  • raing tuei kaong paga  =r/ t&] _k” pg% lặng theo hàng rào.
2. (d.) mè, trỉ (cốt bằng gỗ hoặc tre ở vách đất để lợp tranh, để trát đất) = latte de soutien du torchis.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen