/ra-kaʔ/
1. (t.) | đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. |
- rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein.
- rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez bouché.
- rakak tada rkK td% tức ngực = être oppressé.
- rakak sang ma-ik rkK s/ mi{K bị bóng đái = avoir la vessie pleine.
- rakak jalan rkK jlN đầy đường = route remplie de monde.
2. (t.) | rakak angin rkK az{N [Bkt.] lặng gió, đứng gió. |
- cang langik rakak angin c/ lz{K rkK az{N đợi trời lặng gió.
3. (t.) | rakak yawa rkK yw% [Bkt.] ngạt thở. |
- bauh rakak yawa buH rkK yw% nực đến ngạt thở.
« Back to Glossary Index