/ra-la:ŋ/
(d.) | tranh săn = Saccharum spicatum linn. (chaume). |
- sang tak gak ralang s/ tK gK rl/ nhà lợp trang săn = maison couverte de chaume.
- pak ralang pK rl/ kết tranh = tresser le chaume.
- yuak ralang y&K rl/ cắt tranh = couper le chaume.
- ralang mu rl/ m~% vòng bằng tranh thắt dùng trong Lễ thiêu = anneau fait de brins de chaume tressés dont le paseh se sert pour l’incinération.
« Back to Glossary Index