/ra-lɔ:/
(d.) | thịt = viande. |
- ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche.
- ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée.
- ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande salée.
- ralaow thu r_l<| E~% thịt khô = viande séchée.
- ralaow bruk r_l<| \b~K thịt thúi = viande avariée.
- ralaow manuk r_l<| mn~K thịt gà = viande de poule.
- ralaow glai r_l<| =g* thịt rừng = gibier.
- ralaow aem r_l<| a# thịt nướng = viande rôtie.
- ralaow hana r_l<| hq% thịt kho = viande cuite dans la saumure.
- ralaow tuk r_l<| t~K thịt luộc = viande bouillie.
- ralaow matah r_l<| mtH thịt sống = viande crue.
« Back to Glossary Index