/ra-liʊ/
~ /ra-le̞ʊ/
Khm. roliv
Mal. ralip
(t.) ngủ gật, ngủ gục đi, ngủ thiếp đi, nửa thức nửa ngủ. assoupissement, somnolence. doze, fall asleep, falling asleep, drowse, drowsy, drowsiness. |
/ra-liʊ/
~ /ra-le̞ʊ/
Khm. roliv
Mal. ralip
(t.) ngủ gật, ngủ gục đi, ngủ thiếp đi, nửa thức nửa ngủ. assoupissement, somnolence. doze, fall asleep, falling asleep, drowse, drowsy, drowsiness. |