rầm | | rumble

1. (d. t.)   d~R dur 
  /d̪ur/

rumble noise, loud.
  • đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur.
    fall down a rumble.
  • súng bắn rầm f| c~H d~R phaw cuh dur.
    gun shot loudly; gun roaring.
  • tiếng rầm rầm xP d~R-d~R sap dur-dur.
    the rumble.

 

2. (d. t.)   \g’ gram 
  /ɡ͡ɣrʌm˨˩/

rumble noise, loud.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen