1. (d. t.) d~R dur rumble noise, loud. |
- đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur.
fall down a rumble. - súng bắn rầm f| c~H d~R phaw cuh dur.
gun shot loudly; gun roaring. - tiếng rầm rầm xP d~R-d~R sap dur-dur.
the rumble.
2. (d. t.) \g’ gram rumble noise, loud. |
« Back to Glossary Index