/ra-mɔ:ŋ/
(cv.) rimaong r{_m”
(d.) | cọp, hổ = tigre. |
- nasak ramaong nsK r_m” tuổi Dần = année cyclique du Tigre.
- ramaong raiy-raow mai mâk pabaiy r_m” =rY-_r<| =m mK p=bY cọp lò mò đến bắt ngạnh = le tigre vient furtivement prendre la chèvre.
« Back to Glossary Index