/ra-ɓah/
1. (t.) | khổ, cực = dur, difficile. |
- ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân.
2. (t.) | rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. |
- anit dom urang rambah-rambâp an{T _d’ ur/ rOH-rO;P thương những người cực khổ.
« Back to Glossary Index