/ra-nɛh/
(d.) | trẻ, nhỏ = jeune. |
- anâk ranaih anK r=nH trẻ con = jeune enfant;
- ranaih kamei r=nH km] trẻ gái = petite fille;
- ranaih lakei r=nH lk] trẻ trai = petit garçon;
- daok ranaih _d<K r=nH còn trẻ = encore enfant.
« Back to Glossary Index
/ra-nɛh/
(d.) | trẻ, nhỏ = jeune. |
« Back to Glossary Index