/ra-ŋaɪ/
(đg.) | giảm bớt = diminuer. |
- rangai di ruak r=z d} r&K bệnh được giảm bớt = le mal diminue.
- rangai di alak r=z d} alK phai rượu, giã rượu = être dégrisé.
« Back to Glossary Index
/ra-ŋaɪ/
(đg.) | giảm bớt = diminuer. |
« Back to Glossary Index