(t.) ln/ lanâng free. |
- rảnh tay ln/ tz{N lanâng tangin.
to have free hand; hands free. - rảnh rỗi thời gian; có nhiều thời gian rảnh rỗi ln/-l=n& wKt~% lanâng-lanuai waktu.
have much free time.
« Back to Glossary Index
(t.) ln/ lanâng free. |
« Back to Glossary Index