1. rãnh hào
(d.) lb/ labang trench. |
- đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang.
to trench; dig a large hole. - đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei abang.
trench line.
2. rãnh nước, mương nhỏ
(d.) r_b” anK rabaong anâk Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ditch. |
- con rãnh r_b” anK rabaong anâk.
the ditch.
« Back to Glossary Index