Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
I. /rɔ:ʔ/
1. (đg.) | đón; thịnh = accueillir; “inviter”. |
- raok tuai _r<K =t& đón khách =accueillir des invités.
- muk mbuai raok anâk m~K =O& _r<K anK bà mụ đón thai = la sagefemme accueille l’enfant (qui naît).
- raok khan aw Po Inâ Nagar _r<K AN a| _F@ in% ngR thình quần áo của Bà Chúa Tiên = “inviter” les habits de Pô Inu Nagar.
___
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
II. /rɔʔ/(cv.) araok a_r<K /a-rɔʔ/
1. (đg.) | ỉa = chier, faire ses besoins. |
- raok tian _r<K t`N ỉa = id.
- nao raok tian _n< _r<K t`N đi cầu = aller faire ses besoins.
2. (d.) | con cóc = crapaud. toad. |
- raok trah canar di ngaok saban (PC) _r<K \tH cqR d} _z<K sbN cóc xếp bằng trên bệ cao.
3. (d.) | ống = tuyau. |
- raok krâm _r<K \k;’ ống tre = tuyau en bambou.
« Back to Glossary Index