/rɔ:/
1. (đg.) | rống = râler (se dit du râle émis par un mort). |
2. (d.) | (cv. h_r<| haraow) luống = raie, sillon. |
- pok raow _F% _r<| đấp luống = tracer des raies.
- hua raow h&% _r<| kéo luống = tracer des sillons.
- raow tangey _r<| tz@Y hàng bắp = une rangée de plants de maïs.
3. (d.) | cái chuồng (gà, vịt, động vật nhỏ, 2 chân, có cánh). |
- raow manuk _r<| mn~K chuồng gà.
- raow ada _r<| mn~K chuồng vịt.
« Back to Glossary Index