/ra-sa:/
I. rs% ((cv.) risa r{s% /ri-sa:/)
(d.) | nai = cerf. |
___
II. rx%
1. (t.) | vô số = innombrable. |
- rasa-rasa rx%-rx% hằng hà sa số = innombrable.
2. (t.) | [Sakaya.] bát ngát. |
- tanran hajaw rasa-rasa t\nN hj| rx%-rx% đồng xanh bát ngát.
- radem-radem rasa-rasa rd#-rd# rx%-rx% bao la bát ngát
3. (đg.) | [Bkt.] đánh giá, ước lượng. |
- rasa gruk ngap rx% \g~K ZP đánh giá công việc làm.
« Back to Glossary Index