/ra-si:/
1. (d.) | số mệnh = destin. |
- abih po rasi ab{H _F@ rs} hết số (chết) = être au bout de son destin (mourir).
- rasi atah rs} atH số sống lâu = prédestiné à vivre longtemps.
- rasi katut rs} kt~T yểu số = voué à une mort jeune.
2. (d.) | rasak-rasi rsK-rs} cung mệnh = destin, destinée. |
3. (d.) | rasi-pajan rs}-pjN số mệnh = destin, destinée. |
« Back to Glossary Index