/ra-ta:ʔ/
(cv.) ritak r{tK
(d.) | đậu = haricot. |
- ratak jaong rtK _j” đậu huyết = haricot rouge sang.
- ratak juk rtK j~K đậu đen = haricot noir.
- ratak aih takuh rtK =aH tk~H đậu xanh = petit pois vert.
- ratak laow rtK _l<| đậu phụng = arachide.
- ratak také rtK t_k^ đậu sừng =haricot vert en forme de corne.
- ratak gai dueh rtK =g d&@H đậu đũa = haricot long.
« Back to Glossary Index