raya ry% [Cam M]

/ra-za:/
(cv.) riya
r{y%

(t.) lớn rộng = grand, vaste.
  • kraong raya  _\k” ry% sông lớn = grand fleuve.
  • jalan raya  jlN ry% đường lớn rộng = grand’route.
  • batau raya  bt~@ ry% đá lớn = pierre de grande taille.
  • banek raya  bn@K ry% đập lớn = grand barrage.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen