/ra-zʌm/
1. (t.) | xẫm, sẫm = sombre. |
- langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre.
- rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre.
- langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm tối.
2. (t.) | [Bkt.] nhạt mờ. |
- cuah gahul Katuh nâm takai kanai rayem (NMMM) c&H gh~L kt~H n’ t=k k=n ry# đụn cát vàng Tuấn Tú in dấu chân nàng nhạt mờ.
« Back to Glossary Index