rei r] [Cam M]

/reɪ/

1. (đg.) rây = tamis à trous très fins.
  • rei tapung r] tp~/ rây bột = tamis à farine, ainsi.
2. (tr.) vậy = ainsi.
  • dahlak lajang hu rei  dh*K lj/ h~% r] tôi cũng có vậy = j’en ai moi aussi.
  • mayah yau nan lajang hu rei  myH y~@ nN lj/ h~% r] nếu như vậy cũng được = si cela est ainsi cela va quand même.

« Back to Glossary Index

Wak Kommen