/rʌŋ/
(đg.) | rền = gronder (orage). |
- reng manyi r$ mv} tiếng rền = grondement.
- reng manyi rayak tathrok kayau magei saai o krân ka adei, mik o krân lac kamuen (AGA) r$ mv} ryK t_\EK, ky~@ mg], x=I o% \k;N k% ad], m{K o% \k;N lC km&@N biển rền, sóng cuộn, cây rung, anh không biết em cậu không nhìn cháu = La mer gronde, les flots tourbillonnent, les arbres tremblent, le grand frère ne reconnaît plus son petit frère, l’oncle son neveu.
« Back to Glossary Index