riah r`H [A,425]

/riah/

(Kh.)

1. (đg.)   cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner.
rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw.
  • cih riah c{H r`H phát họa; vẽ nháp = dessiner, ébaucher.
    draw a sketch.

 

2. (đg.)   trói buộc, đính kèm = lier, attacher.
bind, to attach. 

aiek:    kariah kr`H [A,65]

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen