/riah/
(Kh.)
1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. |
- cih riah c{H r`H phát họa; vẽ nháp = dessiner, ébaucher.
draw a sketch.
2. (đg.) trói buộc, đính kèm = lier, attacher. bind, to attach. |
« Back to Glossary Index