rik r{K [Cam M]

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
I.  /ri:ʔ/

1. (đg.) thâu góp = percevoir, ramasser.
  • rik jién r{K _j`@N thâu tiền = percevoir de l’argent.
  • rik brah padai r{K \bH p=d thâu lúa gạo = percevoir le riz.
2. (đg.) kéo cho khít = serrer les mailles.
  • hua buh rik tamâ gep h&% b~H r{K tm% g@P kéo cho khít vào nhau = faites-le glisser pour tenir ensemble.
3. (d.) cá khô = poisson sec.
  • rik gang  r{K g/ cá liệt khô = Equula brevirostris.
4. (d.) patuk rik pt~K r{K sao hình thoi, chòm sao thập tự = Croix du Sud.
5. (d.) rik aw r{K a| miếng vải nhỏ hình thoi = pièce d’étoffe en losange mise à l’emmanchure des robes Cam.

___

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
II.  /rɪʔ/

(t.) cổ, xưa = ancien.
  • akhar rik  aAR r{K cổ tự = écriture ancienne (par ext. écriture sanskrite).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen