rim r[ [Cam M]

/ri:m/

(t.) mọi = chaque.
  • rim harei  r[ hr] mọi ngày = chaque jour.
  • rim mata ahar  r[ mt% ahR mọi thứ bánh = toutes sortes de gâteaux.
  • mbeng rim mata  O$ r[ mt% ăn mọi thứ = manger de tous les mets.
  • di rim lokni lajang thau  d} r[ _lKn} lj/ E~@ tất cả trên đời đều hiểu hết = connaître tout sur la planète.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen