rình | | prowl

rình mò

(đg.)   \kK krak 
  /kraʔ/

to prowl, to stalk, to waylay, to spy upon.
  • rình núp; rình nấp; núp rình d@P \kK dep krak.
    lurking; hiding to spy.
  • mèo rình chuột my| \kK tk~H mayaw krak takuh.
    cat prowls mouse.
  • rình để trộm \kK =k*K krak klaik.
    stalking to steal.
  • rình bắt tên ăn trộm \kK r%=k*K krak ra-klaik.
    waylay in wait to catch thieves.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen