rình mò
(đg.) \kK krak to prowl, to stalk, to waylay, to spy upon. |
- rình núp; rình nấp; núp rình d@P \kK dep krak.
lurking; hiding to spy. - mèo rình chuột my| \kK tk~H mayaw krak takuh.
cat prowls mouse. - rình để trộm \kK =k*K krak klaik.
stalking to steal. - rình bắt tên ăn trộm \kK r%=k*K krak ra-klaik.
waylay in wait to catch thieves.
« Back to Glossary Index