rồi | | already, then

1.  đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành

(t.)   _b*<H blaoh 
  /blɔh˨˩/

already.
  • đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh.
    already done.
  • xong rồi _b*<H pj^ blaoh paje.
    already finished.

 

2.  hiện tại hoàn thành, đã xong tất (một loại từ đệm được thêm vào câu để tăng tính lịch sự)

(t.)   pj^ paje 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ʤə:˨˩/

already (a kind of buffered-word added to increase polite).
  • ăn rồi chưa? O$ _b*<H pj^? mbeng blaoh paje?
    have you eaten?
  • đã ăn rồi O$ _b*<H pj^ mbeng blaoh paje.
    already eaten.
  • xong rồi _b*<H pj^ blaoh paje.
    already finished.

 

3.  rồi tiếp nối; hoàn thành tiếp diễn

(k.)   _b*<H blaoh 
  /blɔh˨˩/
then.
  • rồi ai sẽ làm việc này? _b*<H mc% E] ZP \g~K n}? blaoh maca thei ngap gruk ni?
    then who will do this?
  • bạn làm trước rồi mới tới phiên tôi y~T ZP dh*~| _b*<H k% t@L wR \d] yut ngap dahluw blaoh ka tel war drei.
    you do first and then my turn.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen