(d.) hw] hawei rod cane, whip. |
- cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei.
the rod cane. - ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei.
be beaten by the rod; eat the whips. - đánh bằng roi a_t” m/ hw] ataong mâng hawei.
beat by rod. - quất bằng roi ba cái sy&K m/ hw] k*~@ =O*K sayuak mâng hawei klau mblaik.
beat by rod three times.
___
sayuak sy&K [A,479].
« Back to Glossary Index